danh mục sản phẩm
Model: Fluke 437 II
Hãng sản xuất: Fluke- Mỹ.
Tiết kiệm năng lượng hiệu quả: Đo đồng thời ngõ ra AC và ngõ vao DC cho các hệt thống điện tử công suất sử dụng optional DC clamp.
PowerWave Data Capture: Fluke 437 Chụp RMS dữ liệu nhanh, cho thấy một nửa chu kỳ và dạng sóng để mô tả động lực học hệ thống điện (máy phát điện khởi động, UPS chuyển đổi, vv).
Energy Loss Calculator: Đo công suất phản kháng, tồn hao đường truyền, lệch pha, sóng hài …. tính toán tổn thất tài chính của năng lượng.
Troubleshoot Real-Time: Phân tích xu hướng, sử dụng con trỏ và công cụ phóng đại.
Highest Safety Rating in the Undustry: 600 V CAT IV/1000 V CAT III cho phép sử dụng dịch vụ cho ngõ vào của hệ thống.
Measure all Three Phases and Neutral: Bao gồm 4 cuộn dây đo dòng mềm mỏng, tiện cho những không gian hẹp.
Automatic Trending: Mỗi phép đo đều tự động ghi nhận lại mà không cần cài đặt.
System-Monitor:Mười thông số chất lượng điện năng trên một màn hình theo chuẩn EN50160.
Logger Function: Cấu hình cho các điều kiện của mọi phép đo với bộ nhớ lên tới 600 phép đo trong khoảng thời gian xác định.
View Graphs and Generate Reports: Bao gồm phần mềm phân tích.
Battery Life: 7 giờ hoạt động cho 1 lần sạc.
PowerWave Data Capture fluke 437
Với một số người dùng, tải chuyển mạch là nguyên nhân chính của vấn đề chất lượng điện năng. khi mở tải dòng mở gây ra sụt áp xuống mức độ mà các thiết bị khác sinh ra vấn đề. chức năng Powerwave của Fluke 435 và Fluke 735 II cho phép người dùng chụp lại tín hiệu điện áp, dòng điện và tần số nhanh chóng tại thời điểm đó để xem những tác nhân gây ra vấn đề.
Dạng sóng điện áp và dòng điện liên tục dược chụp lại theo thời gian và hiển thị chi tiết trên màn hình. dạng sóng công suất điện nguồn được lấy ra từ dữ liệu đã ghi nhận lại. thêm vào đó, giá trị RMS nửa chu kì của dòng điện, điện áp, công quất nguồn và tần số được lưu trữ cho việc phân tích. Tinh năng này đặc biệt hữu dụng cho hệ thống thử nghiệm dự phòng và hệ thống UPS nơi mà các cầu giao quan trọng.
Đo điện áp: 0-1000 V
Độ phân giải: 0,01 V
Đo dòng: i430-Flex 1x 5 A to 6000 A; i430-Flex 10x 0.5 A to 600 A; 1mV/A 1x 5 A to 2000 A; 1mV/A 10x 0.5 A A to 200 A (ac only)
Đo điện áp: i430-Flex max 6000 MW
Sóng hài
Tần số: 42.500 Hz to 57.500 Hz
Các dòng model khác tham khảo bên dưới
http://www.fluke.com/fluke/myen/Power-Quality-Tools/Logging-Power-Meters/Fluke-438-II.htm?PID=80973








