Máy phay CNC
Trung tâm gia công đứng CNC
Model: V-22IR
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật
Bộ điều khiển Fanuc Oi-MD / Nhật Bản
Động cơ trục X,Y,Z - Fanuc/ Nhật Bản
Dẫn hướng tuyến tính trục X,Y,Z bi trụ - PMI /Đài Loan
Đường kính me bi trục X,Y,Z : phi 32/32/32mm
Hành trình làm việc
Trục X: 510 mm
Trục Y: 420 mm
Trục Z: 510 mm
Kích thước bàn máy: 600 x 400 mm
Khả năng tải của bàn Max 250 kg
Kích thước rãnh chữ T: 18Tx125x3
Chiều cao từ nền lên đến bàn làm việc : 832mm
Tốc độ trục chính: 8000 vòng/phút
Mũi trục chính 7/24 Taper/ No.40
Đường kính lớn nhất đài chứa dao :60mm
Bộ truyền trục chính : H.T.D Belt
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt phẳng bàn 100-610mm
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bề mặt cột 460mm
Tốc độ dịch chuyển nhanh X/Y/Z: 48/48/48 M/phút
Tốc độ cắt: 10 M/phút
Đài dao tự động ATC (kiểu Arm)
Khả năng chứa dao 24 dao
Đường kính dụng cụ lớn nhất (Với dụng cụ liền kề nhau) 80mm
Đường kính dụng cụ lớn nhất (Với dụng cụ không liền kề nhau) 150mm
Khối lượng dao lớn nhất: 6 Kg
Chiều dài dao lớn nhất: 250mm
Thời gian thay dao từ dao tới dao: 2.4 giây
Thời gian thay dao vị trí dao đến vị trí thay dao: 5 giây
Động cơ trục chính: 11 Kw- a8/8000i
Động cơ trục X: 1.6 Kw - a8/3000i
Động cơ trục Y: 3 Kw - a12/4000i
Động cơ trục Z: 3 Kw - a12/4000i
Chiều cao máy: 2490 mm
Kích thước sàn: 2310 x 3050 mm
Trọng lượng máy: 3300 kg
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Đèn làm việc
Tấm che bảo vệ toàn máy
Đèn báo động
Bộ tự động đếm phôi gia công
Bộ tản nhiệt
Các model khác tham khảo bên dưới
| Model | V-22iF/iR | V-30iF/iR | V-32iF/iR | V-42iF/iR | |
| Hành trình trục X | mm | 510 | 800 | 800 | 1000 |
| Hành trình trục Y | mm | 420 | 460 | 520 | 520 |
| Hành trình trục Z | mm | 510 | 510 | 610 | 610 |
| Kích thước bàn | mm | 600x400 | 860x450 | 890x500 | 1100x500 |
| Tốc độ trục chính | Vòng/phút | 8000,12000 | 8000,12000 | 8000,12000 | 8000,12000 |
| Động cơ trục chính | KW | 11 | 11 | 11-18.5 | 11-18.5 |
| Đài thay dao | Cái | 24 | 24 | 24 | 24 |
Dòng máy phay đứng
http://www.leadwell.com.tw/eng_products_view.asp?Fkindno=F002669&Skindno=S004876&Pidno=201304020001
http://www.leadwell.com.tw/eng_products_view.asp?Fkindno=F002669&Skindno=S004877&Pidno=201301230024
http://www.leadwell.com.tw/eng_products_view.asp?Fkindno=F002669&Skindno=S004878&Pidno=201301230031
Dòng máy phay ngang
http://www.leadwell.com.tw/eng_products_view.asp?Fkindno=F002670&Skindno=S004879&Pidno=201301240038
http://www.leadwell.com.tw/eng_products_view.asp?Fkindno=F002670&Skindno=S004880&Pidno=201301240040




