Máy tiện vạn năng
Máy tiện vạn năng
Model: DY-410G x 1100
Xuất xứ - Đài Loan
Khoảng cách chống tâm: 1100 mm
Khả năng tiện qua băng: 460mm
Khả năng tiện qua bàn dao: 270 mm
Khả năng tiện qua băng lõm : 660 mm
Chiều cao tâm : 205 mm
Mũi tâm trục chính: D1-6
Trục chính
Tốc độ trục chính:36-15000 vòng/ phút,12 cấp
Đường kính lỗ trục chính: 63mm
Bàn dao
Hành trình toàn bộ bàn trượt ngang :260 mm
Ụ động
Đường kính nòng ụ động 65mm
Hành trình nòng ụ động 130 mm
Côn nòng ụ động : MT#4
Tiện ren
Hệ inch: 2-72 T.P.I, 45 bước
Modul: 18 bước: M 0,3-3,5
Bước ren hệ metric 0,2-14 , 41 cấp
DP:8-44,21 bước
Dải tốc độ
Dải tốc độ di chuyển dọc 0.04 ~ 1 mm/vòng
Dải tốc độ di chuyển ngang 0.02 ~ 0,5 mm/vòng
Động cơ
Động cơ chính: 7,5 HP
Động cơ làm mát: 1/8HP
Kích thước máy
Chiều dài máy; 2370 mm
Chiều rộng máy: 1100 mm
Chiều cao máy: 1700 mm
Trọng lượng máy: 2000 Kg
Phụ kiện theo máy:
Bơm nước làm mát
Hệ thống bôi trơn tự động
Ụ động
Hộp dụng cụ
Mũi tâm và ống lót định tâm
Đèn làm việc
Hướng dẫn sử dụng
Ụ chứa dao
Phụ kiện tùy chọn:
Bộ hiển thị 2 trục X, Y
Model: DY-460G x 1600
Khoảng cách chống tâm: 1600 mm
Khả năng tiện qua băng: 460mm
Khả năng tiện qua bàn dao: 270 mm
Khả năng tiện qua băng lõm : 710 mm
Chiều cao tâm : 230 mm
Mũi tâm trục chính: D1-6
Trục chính
Tốc độ trục chính:36-15000 vòng/ phút, 12 cấp
Đường kính lỗ trục chính: 63mm
Bàn dao
Hành trình toàn bộ bàn trượt ngang :260 mm
Ụ động
Đường kính nòng ụ động 65mm
Hành trình nòng ụ động 130 mm
Côn nòng ụ động : MT#4
Tiện ren
Hệ inch: 2-72 T.P.I, 45 bước
Modul: 18 bước: M 0,3-3,5
Bước ren hệ metric 0,2-14 , 41 cấp
DP:8-44,21 bước
Dải tốc độ
Dải tốc độ di chuyển dọc 0.04 ~ 1 mm/vòng
Dải tốc độ di chuyển ngang 0.02 ~ 0,5mm/vòng
Động cơ
Động cơ chính: 7,5 HP
Động cơ làm mát: 1/8HP
Kích thước máy
Chiều dài máy: 2880 mm
Chiều rộng máy: 1100 mm
Chiều cao máy: 1750 mm
Trọng lượng máy: 2300 Kg
Phụ kiện theo máy:
Bơm nước làm mát
Hệ thống bôi trơn tự động
Ụ động
Hộp dụng cụ
Mũi tâm và ống lót định tâm
Đèn làm việc
Hướng dẫn sử dụng
Ụ chứa dao
Phụ kiện tùy chọn:
Bộ hiển thị 2 trục X, Y
Model: DY-510M x 1100
Khả năng tiện qua băng: Φ510 mm
Chiều dài lớn nhất của phôi tiện: 1100 mm
Tốc độ trục chính: 36 ~ 1500vòng/phút , 12 cấp
Tốc độ tiến dao dọc: 0.04-1 mm/ vòng
Tốc độ tiến dao ngang: 0.02-0.5 mm/ vòng
Đường kính lỗ trục chính: Φ80
Chiều rộng băng: 330 mm
Đường kính ụ động: 75 mm
Hành trình ụ động: 130 mm
Khả năng tiện ren hệ mét: 0.2 ~ 14 mm/ 41 cấp
Khả năng tiện ren hệ inch: 2 ~ 72 t.p.i /45 cấp
Khả năng tiện ren hệ module: 0.3 ~ 3.5mm/ 18 cấp
Công suất trục chính: 10 HP
Khối lượng máy: 2000 Kg
Kích thước máy: 2370 x1100 x 1800 mm
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Bơm làm mát
Đèn làm việc
Ụ động
Hệ thống bôi trơn
Hộp dụng cụ
Phụ kiện tùy chọn
Bộ hiển thị số 2 trục
Chấu 3 cặp 9"
Mâm cặp 4 chấu 12" (D1-6)
Chống tâm động MT-4
Tấm chắn bảo vệ
Bộ dao tiện
Model: DY660x1500
Độ cao tâm: 330 mm
Khả năng tiện qua băng: 660mm
Khả năng tiện trên bàn xe dao: 410mm
Khả năng tiện với khoảng hở: 900mm
Chiều rộng băng: 410mm
Đường kính lỗ trục chính: 104 mm
Khoảng cách chống tâm: 1500mm
Tốc độ quay trục chính: 25 ~ 1250 vòng/phút
Số cấp tốc độ: 12 cấp
Độ côn mũi tâm: D1-8
Lượng tiến dao ngang:0.025 ~ 0.35 mm/ vòng
Lượng tiến dao dọc: 0.05 ~ 0.7 m/ vòng
Khoảng tiện ren hệ Inch: 2 ~ 28 T.P.I
Mô đun bước ren: MOD 0.5 ~ 7
DP bước ren: D.P 4 ~ 56
Động cơ trục chính: 10 HP
Động cơ bơm làm mát: 1/8HP
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Bơm làm mát
Đèn làm việc halogen
Ụ động
Hệ thống bôi trơn tự động
Hộp dụng cụ với dụng cụ
Chống tâm và áo lót tâm
Hướng dẫn sử dụng
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các dòng máy tiện cỡ lớn với chống tâm lên tới 25m


