Tủ sấy
Tủ sấy (Hàn Quốc)
● Bộ điều khiển tự động PID điều khiển tự động với cài đặt hiển thị bằng số
● Quá nhiệt được bảo vệ bởi mạch tắt tự động.
● Cài đặt hẹn giờ nhiệt độ với bàn phím cảm ứng mềm.
|
Model |
J-300SN |
J-300MN |
|
Kiểu |
Đối lưu |
|
|
Kích thước ngoài (W×D×H) |
580x600x620 mm |
730x650x870 mm |
|
Kích thước bên trong(W×D×H) |
450x450x450mm |
600x500x500 mm |
|
Dung tích |
91 lít |
150 lít |
|
Khoảng nhiệt độ |
10-260℃ |
|
|
Sai số nhiệt độ |
±0.50C tại 100℃ |
|
|
Điều khiển nhiệt độ |
Điều khiển PID |
|
|
Điều chỉnh nhiệt độ |
TRIAC |
|
|
Cặp nhiệt độ |
Kiểu K |
|
|
Công suất gia nhiệt |
1200 W |
1800 W |
|
Thời gian |
99 giờ 59 phút. Hoặc vô cùng |
|
|
Thiết bị an toàn |
Chức năng tự chẩn đoán (Lỗi bộ nhớ, nhiệt độ quá nóng, ngắn mạch SSR, ngắn mạch cảm biến), ELB |
|
|
Ngăn chứa |
3 tầng |
|
|
Vật liệu |
Bên trong bằng thép không gỉ, bên ngoài thép sơn tĩnh điện |
|
|
Nguồn cấp |
AC 230V 1 pha, 50Hz |
|
|
Khối lượng |
50 kg |
63 kg |
|
Chứng chỉ |
CE |
|
|
Model |
J-IDO1 |
J- IDO2 |
|
Kiểu |
Gia nhiệt tuần hoàn |
|
|
Kích thước ngoài (W×D×H) |
1,620×1,095×1,960mm |
2,220×1,295×2,325mm |
|
Kích thước bên trong(W×D×H) |
900×800×1,200mm |
1,500×1,000×1,500mm |
|
Dung tích |
864 lít |
2250 lít |
|
Khoảng nhiệt độ |
10-250℃ |
|
|
Sai số nhiệt độ |
±10C tại 100℃ |
|
|
Điều khiển nhiệt độ |
Điều khiển PID |
|
|
Cặp nhiệt độ |
Kiểu K |
|
|
Công suất gia nhiệt |
15.000 W |
24.000 W |
|
Thời gian và cảnh báo |
0-24 giờ (bảng điều chỉnh) |
|
|
Kiểu cửa |
1 cửa |
2 cửa |
|
Số ngăn chứa trong buồng |
3 |
3 |
|
Thiết bị an toàn |
ELB, bảo vệ quá nhiệt |
|
|
Nguồn cấp |
AC 230V 3 pha, 50Hz |
|
|
Khối lượng |
430 kg |
720 kg |
|
Chứng chỉ |
CE |
|


