Máy phay vạn năng
| 1 | Máy phay vạn năng ( Đứng và ngang) Model: 5HW Xuất xứ: Trung Quốc |
| Kích thước bàn làm việc: 1370x305mm | |
| Kích thước rãnh chữ T: 3x16mm | |
| Hành trình di chuyển trục X,Y,Z: 810/420/500mm | |
| Khoảng cách từ trục chính tới mặt bàn: 500mm | |
| Khoảng cách từ trục chính ngang tới mặt bàn: 0-300mm | |
| Hành trình trục chính: 127mm | |
| Góc nghiêng trái phải của đầu phay đứng: ±90 độ | |
| Tốc độ trục chính | |
| Trục đứng: 80-5440 (16 cấp) | |
| Trục ngang: 45-1350 (12 cấp) | |
| Côn trục chính đứng: R8/ISO40 | |
| Côn trục chính ngang: ISO40 | |
| Bước tiến tự động đầu trục chính: 0.04/0.08/0.15 mm/vòng | |
| Bước tiến trục X,Y: Tự động | |
| Động cơ trục chính đứng: 2,2kw | |
| Động cơ trục chính ngang: 3,75kw | |
| Kích thước: 1566x1650x2080mm | |
| Khối lượng: 1850 kg | |
| Phụ kiện tiêu chuẩn gồm: | |
| Bộ kẹp phay | |
| Ê tô phay | |
| Trục gá đầu phay đứng | |
| Đèn làm việc | |
| Hệ thống tưới nguội | |
| Phụ kiện tùy chọn gồm: | |
| Bộ hiển thị số 3 trục kèm thước quang | |
| Bước tiến tự động cơ trục Z | |
| 2 | Máy phay đứng Model: 4H Xuất xứ: Trung Quốc |
| Kích thước bàn làm việc: 1270x254mm | |
| Kích thước rãnh chữ T: 3x16mm | |
| Hành trình di chuyển trục X,Y,Z: 780/400/500mm | |
| Hàng trình đầu trượt trục chính: 470mm | |
| Khoảng cách từ trục chính tới mặt bàn: 0-405mm | |
| Tốc độ trục chính | |
| Trục đứng: 65-4500 (16 cấp), 50hz | |
| Hành trình trục chính: 127mm | |
| Côn trục chính đứng: R80 | |
| Bước tiến tự động đầu trục chính: 0.04/0.08/0.15 mm/vòng | |
| Bước tiến trục X,Y: Tự động | |
| Góc nghiêng đầu trục phay trái phải: 90° | |
| Góc nghiêng đầu trục chính trước sau: 45° | |
| Động cơ trục chính: 2,25kw | |
| Kích thước: 1516x1550x2080mm | |
| Khối lượng: 1650 kg | |
| Phụ kiện tiêu chuẩn gồm: | |
| Bộ kẹp phay | |
| Ê tô phay | |
| Trục gá đầu phay đứng | |
| Đèn làm việc | |
| Hệ thống tưới nguội | |
| Phụ kiện tùy chọn gồm: | |
| Bộ hiển thị số 3 trục kèm thước quang | |
| Bước tiến tự động cơ trục Z | |
| 3 | Máy phay đứng Model: 5H Xuất xứ: Trung Quốc |
| Kích thước bàn làm việc: 1370x305mm | |
| Kích thước rãnh chữ T: 3x16mm | |
| Hành trình di chuyển trục X,Y,Z: 810/420/500mm | |
| Hàng trình đầu trượt trục chính: 500mm | |
| Khoảng cách từ trục chính tới mặt bàn: 0-350mm | |
| Tốc độ trục chính | |
| Trục đứng: 65-4500 (16 cấp), 50hz | |
| Hành trình trục chính: 127mm | |
| Côn trục chính đứng: R80 | |
| Bước tiến tự động đầu trục chính: 0.04/0.08/0.15 mm/vòng | |
| Bước tiến trục X,Y: Tự động | |
| Góc nghiêng đầu trục phay trái phải: 90° | |
| Góc nghiêng đầu trục chính trước sau: 45° | |
| Động cơ trục chính: 3,75kw | |
| Kích thước: 1566x1650x2080mm | |
| Khối lượng: 1700 kg | |
| Phụ kiện tiêu chuẩn gồm: | |
| Bộ kẹp phay | |
| Ê tô phay | |
| Trục gá đầu phay đứng | |
| Đèn làm việc | |
| Hệ thống tưới nguội | |
| Phụ kiện tùy chọn gồm: | |
| Bộ hiển thị số 3 trục kèm thước quang | |
| Bước tiến tự động cơ trục Z |




